BÀN CHẢI RĂNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch
Trong bàn chải đánh răng - in toothbrush như bàn chải đánh răng hoặc - such as toothbrushes or bàn chải tóc - hair brush hairbrush bàn chải sơn - paint brush paint brushes bàn chải carbon - carbon bru
"Bàn chải đánh răng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh toothbrush verb noun oral hygiene instrument used to clean the teeth, gums, and tongue wikidata Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
bàn chải đánh răng in English Vietnamese-English dictionary bàn chải đánh răng noun translations bàn chải đánh răng Add toothbrush noun en brush for cleaning the teeth and tongue Tôi cũng có thể tìm r
tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward bab.la Từ điển Việt-Anh bàn chải đánh răng Bản dịch của "bàn chải đánh răng
Nước Hàn Quốc tiếng anh là gì Bàn chải đánh răng trong tiếng anh Bàn chải đánh răng tiếng anh là gì Bàn chải đánh răng tiếng anh là toothbrush, phiên âm đọc là /ˈtuːθ.brʌʃ/. Từ này là để chỉ chung cho
Bản dịch tự động của " bàn chải " sang Tiếng Anh Glosbe Translate Google Translate Các cụm từ tương tự như "bàn chải" có bản dịch thành Tiếng Anh chùm lông bàn chải scopa · scopae Bàn chải đánh răng t
Aug 18, 2022Bàn chải tấn công răng tiếng anh là gìRubber band /'rʌbə 'bænd/: dòng nịtClothespin /ˈkloʊðz.pɪn/: loại kẹp quần áoWater pitcher /ˈwɔː.tər ˈpɪtʃ.ər/: mẫu bình đựng nướcWhiteboard /ˈwaɪt.bɔ
bàn chải đánh răng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bàn chải đánh răng sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh bàn chải đánh răng * đtừ tooth-brush Từ điển Việt Anh - VNE.
Đây là những vật dụng phục vụ cho việc vệ sinh cá nhân của khách lưu trú tại khách sạn như: bàn chải, kem đánh răng, lược, dao cạo râu, dầu gội sữa tắm. Vậy theo tên tiếng Anh, các sản phẩm này được g
Bàn chải đánh răng (hay còn gọi là Bót đánh răng do phiên âm từ chữ brosse trong tiếng Pháp) là một dụng cụ được sử dụng để làm sạch răng, nó gồm có một chổi nhỏ gắn liền trên một cán. Thông thường, t
Đánh răng tiếng Anh là: To brush one's teeth hoặc To give one's teeth a brush (có nghĩa là "đánh răng" của 1 ai đó) Đánh răng trong tiếng Anh là "To brush one's teeth" Để sử dụng cấu trúng "đánh răng"
2 days agoNếu bạn quan tâm răng hàm mặt tiếng anh là gì thì hãy tìm hiểu thông tin trong bài viết sau đây, Răng hàm mặt là thuật ngữ chuyên dùng trong y học để nói về lĩnh vực chuyên về ngành răng, hà
Toothbrush: bàn chải đánh răng VD: I am using a toothbrush to clean my teeth.=> Tôi sử dụng bàn chải đánh răng để làm sạch răng Dentist: nha sĩ VD: I have an appointment with the dentist at 5pm.=> Tôi
3 days ago5. Chọn bàn chải đánh răng phù hợp. Hóa ra việc chà răng bằng bàn chải đánh răng cứng với hy vọng làm cho răng trắng hơn có thể làm hỏng răng nghiêm trọng. Lông bàn chải quá cứng làm mòn men
Brush: Bàn chải đánh răng Sink: Bồn rửa Surgery: Phẫu thuật Suture: Chỉ khâu Toothache: Đau răng Toothpick: Tăm xỉa răng Treatment: Điều trị Whiten: Làm trắng Wisdom tooth: Răng khôn Caps: Chụp răng C
Tra từ 'đánh răng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar ... Bản dịch của "đánh răng" trong Anh là gì? vi đánh răng
Tên sản phẩm: PT CARE 01 Gói Bàn Chải Kẽ Răng Cao Cấp Nhật Bản Farbe (Gói 4 Cây) Đánh giá: (67,507 lượt đánh giá) ???? THƯƠNG HIỆUTập đoàn Okamura - tập đoàn Nhật Bản có 100 năm kinh nghiệm trong lĩnh
Chỉ nha khoa (tiếng Anh là dental floss) Dao cạo râu điện (tiếng Anh là electric razor) Máy sấy tóc (tiếng Anh là hair dryer) Kem cạo râu (tiếng Anh là shaving cream) Cái tăm bông (tiếng Anh là Q-tip)
Jan 14, 2023Kem đánh răng tiếng anh là gì Kem đánh răng tiếng anh gọi chung là toothpaste, phiên âm đọc là / ˈtuːθ. peɪst /. Từ này dùng để chỉ chung cho toàn bộ những loại kem đánh răng khác nhau chứ
Đây là một từ khá thông dụng được dùng để ám chỉ " kem đánh răng " trong tiếng Anh. Trong đó, " toothpaste " được ghép từ 2 từ riêng biệt: " tooth " + " paste " với giải nghĩa như sau: - "paste for cl
Bạn đang thắc mắc về câu hỏi bàn chải đánh răng tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi bàn chả
Tóm tắt: Nghĩa của từ bàn chải trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bàn chải * noun - Brush =bàn chải đánh răng+a tooth-brush =bàn chải quần áo+a clothes-brush =bàn chải … Xem ngay 9.Bàn chải tiếng Anh là gì
Dec 8, 2021VD: When he chipped his front tooth, the dentist gave him a crown.=> Khi anh ta bị mẻ mẫu răng trước, nha sĩ làm cho anh một miếng trám thân răng.Adult teeth: răng fan lớnVD: The adult teet
May 20, 2022Đánh răng tiếng Anh là: To brush one's teeth hoặc To give one's teeth a brush (có nghĩa là "đánh răng" của 1 ai đó) Đánh răng trong tiếng Anh là "To brush one's teeth" Để sử dụng cấu trúng
Jan 12, 2023Đánh răng tiếng Anh là Brush teeth /brʌʃ/ /ti:θ/. Một số mẫu câu với cụm từ đánh răng - brush teeth trong tiếng Anh: Tooth paste is for brushing teeth. - Kem đánh răng là để đánh răng. It
Tên sản phẩm: HỘP ĐỰNG BẢN CHẢI NHẢ KEM ĐÁNH RĂNG TREO TƯỜNG Đánh giá: (98,916 lượt đánh giá) ️Bàn chải đánh răng, kem đánh răng sử dụng hàng ngày và đồ dùng cá nhân trên bàn máy tính hoặc bàn trang đ
Dịch trong bối cảnh "BÀN CHẢI" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BÀN CHẢI" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Cái tăm bông (tiếng Anh là Q-tip) Nước súc miệng (tiếng Anh là mouthwash) Bồn cầu (tiếng Anh là toilet) Bàn chải đánh răng (tiếng Anh là toothbrush) Vòi nước (tiếng Anh là faucet/tap) Hi vọng bài viết