tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh. tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt. Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward. bab.la. Từ điển Việt-Anh. tiền tiết kiệm.
Nghĩa của "tiết kiệm" trong tiếng Anh tiết kiệm {động} EN volume_up economize save tiết kiệm {tính} EN volume_up economical frugal thrifty tiền tiết kiệm {nhiều} EN volume_up savings sự tiết kiệm {dan
vội vã {tính từ} vội vã (từ khác: vội vàng, nhanh chóng, gấp rút, cập rập) volume_up hasty {tính} VI vội vã {trạng từ} vội vã (từ khác: đang vội) volume_up in a hurry {trạng} VI vội vã {động từ} vội v
Nghĩa của "tạm thời" trong tiếng Anh tạm thời {trạng} EN volume_up provisionally temporarily tạm thời {tính} EN volume_up interim temporary momentary có tính tạm thời {tính} EN volume_up temporary tìn
flashlight = vi đèn chớp Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new EN Nghĩa của "flashlight" trong tiếng Việt volume_up flashlight {danh} VI đèn chớp đèn nháy volume_up light of a flashlight {d
vùng ngoại ô(từ khác: ngoại thành, ngoại ô, vùng ven đô) volume_up suburb{danh} Ví dụ về đơn ngữ VietnameseCách sử dụng "suburb" trong một câu more_vert open_in_newDẫn đến source warningYêu cầu chỉnh
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "gặp và làm quen từ từ với ai" trong Anh . Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này
Nghĩa của "bắt đầu làm quen với" trong tiếng Anh bắt đầu làm quen với {động} EN volume_up take sth up Bản dịch VI bắt đầu làm quen với {động từ} 1. "việc gì" bắt đầu làm quen với (từ khác: bắt đầu học
Bản dịch của "đơn hàng" trong Anh là gì? Có phải ý bạn là món hàng bạn hàng sơn vàng bán hàng đầu hàng đèn hàn ăn hàng Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "đơn hàng" trong An
Bản dịch của "phẫu thuật thẩm mỹ" trong Anh là gì? vi phẫu thuật thẩm mỹ = en volume_up cosmetic surgery Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new VI Nghĩa của "phẫu thuật thẩm mỹ" trong tiếng
Tra từ 'vẽ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar ... Bản dịch của "vẽ" trong Anh là gì? vi v ... Những câu này thuộ
how old are you? = vi bạn bao nhiêu tuổi? Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new EN Nghĩa của "how old are you?" trong tiếng Việt volume_up how old are you? [ví dụ] VI bạn bao nhiêu tuổi? Bả
English Cách sử dụng "allophone" trong một câu. Since the alveolar nasal can not occur in such a position, can be seen as an allophone of. Another allophone, an open-mid occurs word-initially and neve
Nghĩa của "két sắt" trong tiếng Anh két sắt {danh} EN volume_up safe Bản dịch VI két sắt {danh từ} két sắt (từ khác: an toàn, bình an, két an toàn, tủ sắt, yên ổn) volume_up safe {danh} Cách dịch tươn
Nghĩa của "khuyến mãi" trong tiếng Anh khuyến mãi {tính} EN volume_up promotional khuyến mãi {danh} EN volume_up discount Bản dịch VI khuyến mãi {tính từ} khuyến mãi volume_up promotional {tính} VI kh
Nghĩa của "block" trong tiếng Việt volume_up block {động} VI án cản trở chắn án ngữ chặn khóa cản làm nghẹt làm cản trở ngăn chăn volume_up block {danh} VI khối tảng khuôn bít chặn cục lô lốc dãy volu
be all ears = vi chăm chú lắng nghe Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new EN Nghĩa của "be all ears" trong tiếng Việt volume_up be all ears {động} [thành ngữ] VI chăm chú lắng nghe Bản dịch
lừng danh lừng lẫy nổi danh trứ danh vang danh volume_up become famous {động} VI trở nên nổi tiếng Bản dịch EN famous {tính từ} volume_up famous (từ khác: illustrious, renown) có tiếng {tính} famous (
Tra từ 'cánh cửa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar ... tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Ind
Từ điển Anh-Việt P pray for Bản dịch của "pray for" trong Việt là gì? en volume_up pray for = vi cầu nguyện cho Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new EN Nghĩa của "pray for" trong tiếng Việ
chuyến ghé thăm(từ khác: chuyến thăm viếng, cuộc thăm viếng, chuyến viếng thăm, cuộc thăm nom) volume_up visit{danh} Ví dụ về cách dùng VietnameseEnglishVí dụ theo ngữ cảnh của "ghé thăm" trong Anh Nh
Nghĩa của "thân thiện" trong tiếng Anh thân thiện {tính} EN volume_up friendly thân thiện {trạng} EN volume_up friendly không thân thiện {tính} EN volume_up unfriendly kém thân thiện {tính} EN volume_
Nghĩa của "scratch" trong tiếng Việt volume_up scratch{động} VI cào gãi làm trầy cào cào volume_up scratch{danh} VI gạch vết cào vết xước sự gãi sự cào volume_up scratch out{động} VI gạch bỏ gạch xóa
benefit = vi giá trị Bản dịch Động từ Phát-âm Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new EN Nghĩa của "benefit" trong tiếng Việt volume_up benefit {danh} VI giá trị lợi ích phúc lợi tiền trợ cấp volume_u
athlete = vi vận động viên điền kinh chevron_left Bản dịch Phát-âm Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right EN Nghĩa của "athlete" trong tiếng Việt volume_up athlete {danh} VI vận động vi
viễn tượng viễn vông việc việc buôn bán việc bán lẻ việc băn khoăn việc bỏ phiếu trước của cử tri vắng mặt việc chôn cất việc cuốn việc dùng cọ để vẽ của họa sĩ việc dễ làm việc giám sát
Tra từ 'áp phích' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. ... Bản dịch của "áp phích" trong Anh là gì? vi áp phích =
FLAVOR - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la. vi. Từ điển. Người dich. Động từ. Cụm từ & mẫu câu. Sống ở nước ngoài. Search dictionary. expand_more tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet
Nghĩa của "tay" trong tiếng Anh tay{danh} EN volume_up hand tay trong tay{trạng} EN volume_up hand in hand cách tay{danh} EN volume_up arm băng tay{danh} EN volume_up armband vòng tay{danh} EN volume_
Nghĩa của "bàn tay" trong tiếng Anh bàn tay {danh} EN volume_up hand lòng bàn tay {danh} EN volume_up palm gan bàn tay {danh} EN volume_up palm bàn tay nhúng máu {danh} EN volume_up blood stained hand