Logo Cổng hỗ trợ tư vấn, hỏi đáp - Tra cưu & tìm kiếm thông tin hưu ích.
  • Tin Học
  • Giáo Dục
  • Ngoại Ngữ
  • Bán Hàng
  • Công nghệ thông tin
  • Gia đình & Sức khỏe
Chủ Đề
Giáo dụcNgoại NgữTin HọcThiết kếKỹ năng mềmSales Bán HàngCông Nghệ Thông TinSức khỏe giới tínhPhong cách sốngNuôi Dạy ConHôn nhân gia đìnhNhiếp Ảnh, Dựng PhimKhác

subject Header

Trang chủ> Tên Miền> www.babla.vn

www.babla.vn

Facebook Share Twitter Share LinkedIn Share Pinterest Share E-Mail Share

2.0k
Bài Viết

TIỀN TIẾT KIỆM - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh. tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt. Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward. bab.la. Từ điển Việt-Anh. tiền tiết kiệm.

Trích dẫn: www.babla.vn

TIẾT KIỆM - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Nghĩa của "tiết kiệm" trong tiếng Anh tiết kiệm {động} EN volume_up economize save tiết kiệm {tính} EN volume_up economical frugal thrifty tiền tiết kiệm {nhiều} EN volume_up savings sự tiết kiệm {dan

Trích dẫn: www.babla.vn

VỘI VÃ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

vội vã {tính từ} vội vã (từ khác: vội vàng, nhanh chóng, gấp rút, cập rập) volume_up hasty {tính} VI vội vã {trạng từ} vội vã (từ khác: đang vội) volume_up in a hurry {trạng} VI vội vã {động từ} vội v

Trích dẫn: www.babla.vn

TẠM THỜI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Nghĩa của "tạm thời" trong tiếng Anh tạm thời {trạng} EN volume_up provisionally temporarily tạm thời {tính} EN volume_up interim temporary momentary có tính tạm thời {tính} EN volume_up temporary tìn

Trích dẫn: www.babla.vn

FLASHLIGHT - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

flashlight = vi đèn chớp Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new EN Nghĩa của "flashlight" trong tiếng Việt volume_up flashlight {danh} VI đèn chớp đèn nháy volume_up light of a flashlight {d

Trích dẫn: www.babla.vn

NGOẠI Ô - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

vùng ngoại ô(từ khác: ngoại thành, ngoại ô, vùng ven đô) volume_up suburb{danh} Ví dụ về đơn ngữ VietnameseCách sử dụng "suburb" trong một câu more_vert open_in_newDẫn đến source warningYêu cầu chỉnh

Trích dẫn: www.babla.vn

GẶP VÀ LÀM QUEN TỪ TỪ VỚI AI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "gặp và làm quen từ từ với ai" trong Anh . Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này

Trích dẫn: www.babla.vn

BẮT ĐẦU LÀM QUEN VỚI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Nghĩa của "bắt đầu làm quen với" trong tiếng Anh bắt đầu làm quen với {động} EN volume_up take sth up Bản dịch VI bắt đầu làm quen với {động từ} 1. "việc gì" bắt đầu làm quen với (từ khác: bắt đầu học

Trích dẫn: www.babla.vn

ĐƠN HÀNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Bản dịch của "đơn hàng" trong Anh là gì? Có phải ý bạn là món hàng bạn hàng sơn vàng bán hàng đầu hàng đèn hàn ăn hàng Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "đơn hàng" trong An

Trích dẫn: www.babla.vn

PHẪU THUẬT THẨM MỸ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Bản dịch của "phẫu thuật thẩm mỹ" trong Anh là gì? vi phẫu thuật thẩm mỹ = en volume_up cosmetic surgery Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new VI Nghĩa của "phẫu thuật thẩm mỹ" trong tiếng

Trích dẫn: www.babla.vn

VẼ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Tra từ 'vẽ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar ... Bản dịch của "vẽ" trong Anh là gì? vi v ... Những câu này thuộ

Trích dẫn: www.babla.vn

HOW OLD ARE YOU? - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

how old are you? = vi bạn bao nhiêu tuổi? Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new EN Nghĩa của "how old are you?" trong tiếng Việt volume_up how old are you? [ví dụ] VI bạn bao nhiêu tuổi? Bả

Trích dẫn: www.babla.vn

ALLOPHONE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

English Cách sử dụng "allophone" trong một câu. Since the alveolar nasal can not occur in such a position, can be seen as an allophone of. Another allophone, an open-mid occurs word-initially and neve

Trích dẫn: www.babla.vn

KÉT SẮT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Nghĩa của "két sắt" trong tiếng Anh két sắt {danh} EN volume_up safe Bản dịch VI két sắt {danh từ} két sắt (từ khác: an toàn, bình an, két an toàn, tủ sắt, yên ổn) volume_up safe {danh} Cách dịch tươn

Trích dẫn: www.babla.vn

KHUYẾN MÃI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Nghĩa của "khuyến mãi" trong tiếng Anh khuyến mãi {tính} EN volume_up promotional khuyến mãi {danh} EN volume_up discount Bản dịch VI khuyến mãi {tính từ} khuyến mãi volume_up promotional {tính} VI kh

Trích dẫn: www.babla.vn

BLOCK - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

Nghĩa của "block" trong tiếng Việt volume_up block {động} VI án cản trở chắn án ngữ chặn khóa cản làm nghẹt làm cản trở ngăn chăn volume_up block {danh} VI khối tảng khuôn bít chặn cục lô lốc dãy volu

Trích dẫn: www.babla.vn

BE ALL EARS - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

be all ears = vi chăm chú lắng nghe Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new EN Nghĩa của "be all ears" trong tiếng Việt volume_up be all ears {động} [thành ngữ] VI chăm chú lắng nghe Bản dịch

Trích dẫn: www.babla.vn

FAMOUS - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

lừng danh lừng lẫy nổi danh trứ danh vang danh volume_up become famous {động} VI trở nên nổi tiếng Bản dịch EN famous {tính từ} volume_up famous (từ khác: illustrious, renown) có tiếng {tính} famous (

Trích dẫn: www.babla.vn

CÁNH CỬA - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Tra từ 'cánh cửa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar ... tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Ind

Trích dẫn: www.babla.vn

PRAY FOR - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

Từ điển Anh-Việt P pray for Bản dịch của "pray for" trong Việt là gì? en volume_up pray for = vi cầu nguyện cho Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new EN Nghĩa của "pray for" trong tiếng Việ

Trích dẫn: www.babla.vn

GHÉ THĂM - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

chuyến ghé thăm(từ khác: chuyến thăm viếng, cuộc thăm viếng, chuyến viếng thăm, cuộc thăm nom) volume_up visit{danh} Ví dụ về cách dùng VietnameseEnglishVí dụ theo ngữ cảnh của "ghé thăm" trong Anh Nh

Trích dẫn: www.babla.vn

THÂN THIỆN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Nghĩa của "thân thiện" trong tiếng Anh thân thiện {tính} EN volume_up friendly thân thiện {trạng} EN volume_up friendly không thân thiện {tính} EN volume_up unfriendly kém thân thiện {tính} EN volume_

Trích dẫn: www.babla.vn

SCRATCH - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

Nghĩa của "scratch" trong tiếng Việt volume_up scratch{động} VI cào gãi làm trầy cào cào volume_up scratch{danh} VI gạch vết cào vết xước sự gãi sự cào volume_up scratch out{động} VI gạch bỏ gạch xóa

Trích dẫn: www.babla.vn

BENEFIT - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

benefit = vi giá trị Bản dịch Động từ Phát-âm Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new EN Nghĩa của "benefit" trong tiếng Việt volume_up benefit {danh} VI giá trị lợi ích phúc lợi tiền trợ cấp volume_u

Trích dẫn: www.babla.vn

ATHLETE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

athlete = vi vận động viên điền kinh chevron_left Bản dịch Phát-âm Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right EN Nghĩa của "athlete" trong tiếng Việt volume_up athlete {danh} VI vận động vi

Trích dẫn: www.babla.vn

VIỄN VÔNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

viễn tượng viễn vông việc việc buôn bán việc bán lẻ việc băn khoăn việc bỏ phiếu trước của cử tri vắng mặt việc chôn cất việc cuốn việc dùng cọ để vẽ của họa sĩ việc dễ làm việc giám sát

Trích dẫn: www.babla.vn

ÁP PHÍCH - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Tra từ 'áp phích' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. ... Bản dịch của "áp phích" trong Anh là gì? vi áp phích =

Trích dẫn: www.babla.vn

FLAVOR - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

FLAVOR - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la. vi. Từ điển. Người dich. Động từ. Cụm từ & mẫu câu. Sống ở nước ngoài. Search dictionary. expand_more tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet

Trích dẫn: www.babla.vn

TAY - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Nghĩa của "tay" trong tiếng Anh tay{danh} EN volume_up hand tay trong tay{trạng} EN volume_up hand in hand cách tay{danh} EN volume_up arm băng tay{danh} EN volume_up armband vòng tay{danh} EN volume_

Trích dẫn: www.babla.vn

BÀN TAY - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Nghĩa của "bàn tay" trong tiếng Anh bàn tay {danh} EN volume_up hand lòng bàn tay {danh} EN volume_up palm gan bàn tay {danh} EN volume_up palm bàn tay nhúng máu {danh} EN volume_up blood stained hand

Trích dẫn: www.babla.vn

  • Page 1/165
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • >>
  • Next
Câu hỏi mới nhất

Cổng hỗ trợ tư vấn, hỏi đáp - Tra cưu & tìm kiếm thông tin hưu ích.

Trang chuyên tư vấn hỗ trợ hỏi đáp, tra cứu và tìm kiếm thông tin đọc giả đang quan tâm. Chúng tôi luôn mong muốn đóng góp ý kiến và được đồng hành cùng các bạn.

Về Chúng Tôi

  • Về Hỏi Đáp
  • Tuyên Bố Miễn Trừ Trách Nhiệm
  • Chính sách Cookie
  • Chinh sách bảo mật
  • Điều Khoản
  • Liên Hệ

Social Us

© 2025 Hoidap.edu.vn. Mọi bản quyền được bảo lưu.